1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rosette

rosette

/rou"zet/
Danh từ
  • nơ hoa hồng (để trang điểm...)
  • hình hoa hồng (chạm trổ trên tường...)
  • cửa sổ hình hoa hồng
  • viên kim cương hình hoa hồng
  • sinh vật học hình hoa thị
Kỹ thuật
  • ổ khóa
  • vành sứ hoa hồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận