1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ roseate

roseate

/"rouziit/
Tính từ
  • hồng, màu hồng
  • nghĩa bóng yêu đời, lạc quan, vui tươi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận