Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rose window
rose window
/"rouz,windou/
Danh từ
cửa sổ hình hoa hồng (cũng rose)
Xây dựng
cửa sổ hình hoa hồng
cửa sổ hoa hồng (ở nhà thờ)
cửa sổ hoa thị
cửa sổ mắt cáo
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận