1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rose window

rose window

/"rouz,windou/
Danh từ
  • cửa sổ hình hoa hồng (cũng rose)
Xây dựng
  • cửa sổ hình hoa hồng
  • cửa sổ hoa hồng (ở nhà thờ)
  • cửa sổ hoa thị
  • cửa sổ mắt cáo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận