1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rose-rash

rose-rash

/rou"zi:ələ/ (rose-rash) /"rouzræʃ/
  • rash) /"rouzræʃ/
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận