1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rose-leaf

rose-leaf

/"rouzli:f/
Danh từ
  • lá cây hoa hồng
  • cánh hoa hồng
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận