1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rosary

rosary

/"rouzəri/
Danh từ
  • bài kinh rôze (vừa đọc vừa lần tràng hạt); sách kinh rôze
  • chuỗi tràng hạt
  • vườn hoa hồng
Kỹ thuật
  • chuỗi tràng hạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận