Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rosace
rosace
/"rouzeis/
Danh từ
vật trang trí hình hoa hồng
(như) rose-window
Xây dựng
hoa hồng (thức trang trí)
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận