Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rorqual
rorqual
/"rɔ:kwəl/
Danh từ
động vật
cá voi lưng xám
Kinh tế
cá voi
Chủ đề liên quan
Động vật
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận