Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ropy
ropy
/"roupi/
Tính từ
đặc quánh lại thành dây
Kinh tế
dính
nhớt
quánh nhờn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận