1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ropy

ropy

/"roupi/
Tính từ
  • đặc quánh lại thành dây
Kinh tế
  • dính
  • nhớt
  • quánh nhờn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận