1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ropeway

ropeway

/"roupwei/
Danh từ
  • đường dây
Kỹ thuật
  • dây cáp
  • đường cáp treo
  • đường dây cáp
  • đường sắt cáp treo
Cơ khí - Công trình
  • đường (dây) cáp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận