Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ropeway
ropeway
/"roupwei/
Danh từ
đường dây
Kỹ thuật
dây cáp
đường cáp treo
đường dây cáp
đường sắt cáp treo
Cơ khí - Công trình
đường (dây) cáp
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận