Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rooty
rooty
/"ru:ti/
Tính từ
như rễ
có nhiều rễ
Danh từ
quân sự
tiếng lóng
bánh mì
Chủ đề liên quan
Quân sự
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận