1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ root vegetable

root vegetable

Danh từ
  • rau củ (rễ có thể ăn được như rau; cà rốt, củ cải )

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận