Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ root vegetable
root vegetable
Danh từ
rau củ (rễ có thể ăn được như rau; cà rốt, củ cải )
Thảo luận
Thảo luận