Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ room-mate
room-mate
/"rummeit/
Danh từ
bạn ở chung buồng
Thảo luận
Thảo luận