Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rookie
rookie
/"ruki/ (rooky) /"ruki/
Danh từ
quân sự
tiếng lóng
lính mới, tân binh
Chủ đề liên quan
Quân sự
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận