Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rook
rook
/ruk/
Danh từ
đánh cờ
quân cờ tháp
người cờ gian bạc lận
động vật
con quạ
Động từ
bịp (ai) trong cờ bạc
bán giá cắt cổ (khách hàng)
Chủ đề liên quan
Đánh cờ
Động vật
Thảo luận
Thảo luận