1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rook

rook

/ruk/
Danh từ
Động từ
  • bịp (ai) trong cờ bạc
  • bán giá cắt cổ (khách hàng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận