1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ roofing glass

roofing glass

Xây dựng
  • kính cửa trời
  • kính lợp mái
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận