Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ roofer
roofer
/"ru:fə/
Danh từ
thợ lợp nhà
thư cảm ơn về sự tiếp đâi (khách gửi cho chủ nhà sau khi đi)
Xây dựng
thợ lợp (mái)
thợ lợp mái
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận