1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ roofer

roofer

/"ru:fə/
Danh từ
  • thợ lợp nhà
  • thư cảm ơn về sự tiếp đâi (khách gửi cho chủ nhà sau khi đi)
Xây dựng
  • thợ lợp (mái)
  • thợ lợp mái
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận