1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ roof prism

roof prism

Kỹ thuật
  • lăng kính Amici
  • lăng kính mái
  • lăng kính nhìn thẳng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận