Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rontgenogram
rontgenogram
Cách viết khác : roentgenogram
Điện lạnh
hình chụp tia Rơngen
hình chụp tia X
hình chụp X quang
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận