1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ roneo

roneo

/"rouniou/
Danh từ
Động từ
  • quay rô-nê-ô; in rô-nê-ô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận