1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rondeau

rondeau

/"rɔndou/ (rondel) /"rɔndl/
Danh từ
  • văn học Rôngđô (một thể thơ) (cũng roundel)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận