1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rompish

rompish

/"rɔmpiʃ/ (rompy) /"rɔmpi/
Tính từ
  • thích nô đùa ầm ĩ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận