1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ romany

romany

Danh từ
  • người digan; dân gipxi
  • ngôn ngữ của người digan; ngôn ngữ của dân gipxi
Tính từ
  • người digan; dân gipxi
  • ngôn ngữ người digan; ngôn ngữ dân gipxi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận