1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ romanticism

romanticism

/rə"mæntisizm/
Danh từ
  • sự lãng mạn
  • chủ nghĩa lãng mạn
Xây dựng
  • trào lưu lãng mạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận