1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rom

rom

Viết tắt
  • máy tính bộ nhớ chỉ đọc (read only memory)
Kinh tế
  • bộ nhớ chỉ đọc
Điện lạnh
  • rom mét nghịch đảo (đơn vị độ dẫn điện)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận