Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rom
rom
Viết tắt
máy tính
bộ nhớ chỉ đọc (read only memory)
Kinh tế
bộ nhớ chỉ đọc
Điện lạnh
rom mét nghịch đảo (đơn vị độ dẫn điện)
Chủ đề liên quan
Máy tính
Kinh tế
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận