1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ roly-poly

roly-poly

/"rouli"pouli/
Danh từ
  • bánh cuốn nhân mứt
Tính từ
  • bụ bẫm (đứa trẻ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận