1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rollover clauses

rollover clauses

Kinh tế
  • điều khoản/ ước khoản triển hạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận