1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rollover

rollover

Kinh tế
  • chuyển hạn
  • chuyển khoản
  • chuyển tài khoản
  • gia hạn
  • gia hạn (thanh toán)
  • vốn luân hồi
Toán - Tin
  • cùng ấn
  • nhấn đồng thời (phím)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận