1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rolling stock

rolling stock

Kinh tế
  • giàn chạy
  • thiết bị lặn
Kỹ thuật
  • bãi đậu xe
  • bãi đỗ xe
Giao thông - Vận tải
  • đầu máy toa xe
Hóa học - Vật liệu
  • nguyên liệu lưu chuyển
Xây dựng
  • thành phần biến đổi
  • thành phần di động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận