Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rollicking
rollicking
/"rɔlikiɳ/
Tính từ
vui nhộn, vui đùa ầm ĩ
Thảo luận
Thảo luận