1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rolley

rolley

/"ruli/ (rolley) /"rɔlik/
Danh từ
  • xe bò, bốn bánh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận