1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ roller-skater

roller-skater

/"rouləskeitə]
Danh từ
  • người đi pa-tanh; người trượt pa-tanh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận