1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ roller roll

roller roll

Kỹ thuật
  • máy cán
  • sóng lừng
  • trục cuốn
  • xe lu
  • xoáy nước
Cơ khí - Công trình
  • dòng nước chảy cuộn
  • xe lăn đường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận