1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rolled meat

rolled meat

Kinh tế
  • thịt giăm bông cuốn
  • thịt rulet
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận