1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rollback

rollback

Kinh tế
  • đẩy lùi tăng giá
  • sự hạ giá xuống (mức cũ)
  • sự hạ giá xuống mức cũ
Toán - Tin
  • hủy giao dịch
Hóa học - Vật liệu
  • sự hạ giá (do quyết định của nhà cầm quyền)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận