Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rollback
rollback
Kinh tế
đẩy lùi tăng giá
sự hạ giá xuống (mức cũ)
sự hạ giá xuống mức cũ
Toán - Tin
hủy giao dịch
Hóa học - Vật liệu
sự hạ giá (do quyết định của nhà cầm quyền)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Toán - Tin
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận