1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ roll out

roll out

Kỹ thuật
  • chuyển ra
  • lấy ra
  • rút ra
Toán - Tin
  • mở ra, chuyển ra
  • sự chuyển ra
  • sự tráo đổi
  • tráo đổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận