1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ roll forward

roll forward

Kinh tế
  • lăn tới
  • lăn vào tương lai
  • lăn về phía trước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận