1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ roister

roister

/"rɔistə/
Nội động từ
  • làm om sòm, làm ầm ĩ
  • chè chén ầm ĩ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận