Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ roister
roister
/"rɔistə/
Nội động từ
làm om sòm, làm ầm ĩ
chè chén ầm ĩ
Thảo luận
Thảo luận