Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ roil
roil
/"rɔili/
Động từ
khấy đục (nước)
chọc tức, làm phát cáu
Thảo luận
Thảo luận