1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ roentgenoscopy

roentgenoscopy

Danh từ
  • cách soi bằng tia X
Điện lạnh
  • chiếu X quang
  • soi X quang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận