1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ roentgenocardiogram

roentgenocardiogram

Y học
  • phim chụp rơngen động tim
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận