1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ roentgen rays

roentgen rays

/"rɔntjən"reiz/ (röntgen_rays) /"rɔntjən"reiz/
Danh từ
  • tia rơngen, tia X
Điện lạnh
  • tia Rontgen
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận