1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ roe

roe

/rou/
Danh từ
  • bọc trứng cá (trong bụng cá cái) (cũng hard roe)
  • tinh cá đực (cũng soft roe)
Kinh tế
  • bọc trứng
  • trứng (cá)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận