Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ roe
roe
/rou/
Danh từ
bọc trứng cá (trong bụng cá cái) (cũng hard roe)
tinh cá đực (cũng soft roe)
động vật
con hoẵng (cũng roe-deer)
Kinh tế
bọc trứng
trứng (cá)
Chủ đề liên quan
Động vật
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận