1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rodomontade

rodomontade

/,rɔdəmɔn"teid/
Danh từ
  • lời nói, khoe khoang; chuyện khoác lác
Tính từ
  • khoe khoang, khoác lác

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận