Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rodomontade
rodomontade
/,rɔdəmɔn"teid/
Danh từ
lời nói, khoe khoang; chuyện khoác lác
Tính từ
khoe khoang, khoác lác
Thảo luận
Thảo luận