1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rodman

rodman

/"rɔdmən/
Danh từ
  • người câu cá
Kỹ thuật
  • người vác cọc tiêu
  • người vác mia
Xây dựng
  • người cầm mia
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận