Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rodent
rodent
/"roudənt/
Tính từ
làm mòn mỏi
động vật
bộ gặm nhấm
Danh từ
động vật
loài gặm nhấm
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận