Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rode
rode
/roud/
Nội động từ
bay buổi chiều về phía đất liền (chim trời)
bay buổi chiều trong mùa sinh sản (chim dẽ gà)
Thảo luận
Thảo luận