1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rode

rode

/roud/
Nội động từ
  • bay buổi chiều về phía đất liền (chim trời)
  • bay buổi chiều trong mùa sinh sản (chim dẽ gà)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận