1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rocky

rocky

/"rɔki/
Tính từ
  • như đá, vững như đá, cứng như đá
  • nhiều đá
  • tiếng lóng lung lay, không vững
Kỹ thuật
  • có đá
  • đá
  • nhiều đá
  • như đá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận