Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rocky
rocky
/"rɔki/
Tính từ
như đá, vững như đá, cứng như đá
nhiều đá
tiếng lóng
lung lay, không vững
Kỹ thuật
có đá
đá
nhiều đá
như đá
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận