Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rock-salmon
rock-salmon
/"dɔgfiʃ/ (rock-salmon) /"rɔk,sæmən/
salmon) /"rɔk,sæmən/
Danh từ
động vật
cá nhám góc
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận