1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rock failure

rock failure

Kỹ thuật
  • sự đứt đoạn vỉa
  • sự trượt sụt đá
Xây dựng
  • sự sụt lở sườn núi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận